Cây phả hệ
- Nguyễn Khoa Biểu (4/7)
- Nguyễn Khoa Thị Soái (4/8)
- Nguyễn Khoa Thị Thời (4/8)
- Nguyễn Khoa Lễ (4/8)
- Nguyễn Khoa Thị Quế (4/9)
- Nguyễn Khoa Bửu (4/9)
- Nguyễn Khoa Định (4/10)
- Nguyễn Khoa Thông (4/11)
- Nguyễn Khoa Đạt (4/12)
- Nguyễn Khoa Truy (4/12)
- Nguyễn Khoa Cương (4/12)
- Nguyễn Khoa Truyền (4/12)
- Nguyễn Khoa Thược (4/12)
- Nguyễn Khoa Từ (4/12)
- Nguyễn Khoa Viên (4/12)
- Nguyễn Khoa Thị Nữ (4/12)
- Nguyễn Khoa Thị Lan (4/12)
- Nguyễn Khoa Dậu (4/11)
- Nguyễn Khoa Tắc (4/11)
- Nguyễn Khoa Vụ (4/12)
- Nguyễn Khoa Thị Lạc (4/12)
- Nguyễn Khoa Thị Liễu (4/11)
- Nguyễn Khoa Thị Mậu (4/11)
- Nguyễn Khoa Thị Lê (4/11)
- Nguyễn Khoa Thị Lựu (4/11)
- Nguyễn Khoa Thị Huệ (4/11)
- Nguyễn Khoa Thông (4/11)
- Nguyễn Khoa Hoà (4/10)
- Nguyễn Khoa An (4/10)
- Nguyễn Khoa Thuận (4/10)
- Nguyễn Khoa Thị Trí (4/10)
- Nguyễn Khoa Định (4/10)
- Nguyễn Khoa Hoà (4/9)
- Nguyễn Khoa Kỳ (4/10)
- Nguyễn Khoa Ngạch (4/10)
- Nguyễn Khoa Sàng (4/10)
- Nguyễn Khoa Phú (4/10)
- Nguyễn Khoa Thị Thới (4/10)
- Nguyễn Khoa Thạnh (4/9)
- Nguyễn Khoa Lợi (4/9)
- Nguyễn Khoa Ký (4/9)
- Nguyễn Khoa Đạo (4/10)
- Nguyễn Khoa Thị Mai (4/9)
- Nguyễn Khoa Thị Ngọ (4/9)
- Nguyễn Khoa Thị Điểm (4/9)
- Nguyễn Khoa Tuyết (4/8)
- Nguyễn Khoa Thị Quí (4/9)
- Nguyễn Khoa Thị Ngọc (4/9)
- Nguyễn Khoa Lân (4/9)
- Nguyễn Khoa Thị Nguyệt (4/9)
- Nguyễn Khoa Định (4/9)
- Nguyễn Khoa Lượng (4/10)
- Nguyễn Khoa Thị Nghị (4/10)
- Nguyễn Khoa Thị Hợi (4/8)
- Nguyễn Khoa Thị Thảo (4/8)
- Nguyễn Khoa Hoanh / Hanh (4/8)
- Nguyễn Khoa Thị Nguyễn (4/9)
- Nguyễn Khoa Thăng (4/9)
- Nguyễn Khoa Dủ (4/10)
- Nguyễn Khoa Khuê (4/10)
- Nguyễn Khoa Thị Chỉ (4/10)
- Nguyễn Khoa Thị Trưởng (4/10)
- Nguyễn Khoa Cẩm (4/9)
- Nguyễn Khoa Tú (4/9)
- Nguyễn Khoa Thị Tự (4/9)
- Nguyễn Khoa Thị Lợi (4/9)
- Nguyễn Khoa Đào (4/9)
- Nguyễn Khoa Thị Dậu (4/9)

Nguyễn Khoa Thị Thảo
Đời Thứ 8 - Nhánh 4
- Cha Nguyễn Khoa Biểu
- Mẹ: Lê Thị Bài
- Con Thứ: 6
- Giới Tính: Nữ
Thông tin cá nhân
Ngày Sinh
Không rõ