Cây phả hệ
- Nguyễn Khoa Quyền (3/8)
- Nguyễn Khoa Thị Mỹ (3/9)
- Nguyễn Khoa Thị Thiện (3/9)
- Nguyễn Khoa Lê (3/9)
- Nguyễn Khoa Thị Nghĩa (3/9)
- Nguyễn Khoa Thị Khương (3/9)
- Nguyễn Khoa Thị Định (3/9)
- Nguyễn Khoa Thị Đô (3/9)
- Nguyễn Khoa Thị An (3/9)
- Nguyễn Khoa Thị Phúc (3/9)
- Nguyễn Khoa Lâm (tức Phương) (3/9)
- Nguyễn Khoa Tường (3/10)
- Nguyễn Khoa Tự (3/10)
- Nguyễn Khoa Nhơn (3/11)
- Nguyễn Khoa Khánh (3/12)
- Nguyễn Khoa Độ (3/13)
- Nguyễn Khoa Thịnh (3/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Thảo (3/13)
- Nguyễn Khoa Cừ (3/13)
- Nguyễn Khoa Nguyên (3/13)
- Nguyễn Khoa Đình (3/13)
- Nguyễn Khoa Đình (3/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Thoa (3/13)
- Nguyễn Khoa Quảng (3/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Hà (3/13)
- Nguyễn Khoa Khánh (3/12)
- Nguyễn Khoa Tuấn (3/11)
- Nguyễn Khoa Khoản (3/11)
- Nguyễn Khoa Phụ (3/11)
- Nguyễn Khoa Ngọc Toàn (3/11)
- Nguyễn Khoa Ngọc Cát (3/12)
- Nguyễn Khoa Ngọc Diệp (3/12)
- Nguyễn Khoa Thanh Tao (3/12)
- Nguyễn Khoa Triết (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Thanh Trà (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Kim Chi (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Thanh Hương (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Kim Lan (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Lệ Thu (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Lệ Hằng (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Xuân (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Xuân (3/12)
- Nguyễn Khoa Phúc (3/11)
- Nguyễn Khoa Diệu Hằng (3/12)
- Nguyễn Khoa Hải (3/12)
- Nguyễn Khoa Khương (3/11)
- Nguyễn Khoa Diệu Quyên (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Quỳnh (3/12)
- Nguyễn Khoa Quyền (3/12)
- Nguyễn Khoa Quang (3/12)
- Nguyễn Khoa Thị Em (3/11)
- Nguyễn Khoa Thị An (3/11)
- Nguyễn Khoa Thị Oanh (3/11)
- Nguyễn Khoa Thị Ngôn (3/11)
- Nguyễn Khoa Thị Đa (3/11)
- Nguyễn Khoa Diệu Đức (3/11)
- Nguyễn Khoa Nhơn (3/11)
- Nguyễn Khoa Thị Hồ (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Hưng (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Liêu (3/10)
- Nguyễn Khoa Quế (tức Đàm) (3/9)
- Nguyễn Khoa Trạch (3/10)
- Nguyễn Khoa Tu (3/11)
- Nguyễn Khoa Nhuận (3/10)
- Nguyễn Khoa Tá (3/11)
- Nguyễn Khoa Thị Thỏa (3/11)
- Nguyễn Khoa Thị Khương (3/11)
- Nguyễn Khoa Bảo (3/11)
- Nguyễn Khoa Tịnh (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Yến (3/11)
- Nguyễn Khoa Trinh (3/11)
- Nguyễn Khoa Thị Sung (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Cầu (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Tú (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Ủy (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Hảo (3/10)
- Nguyễn Khoa Trạch (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Tường (3/9)
- Nguyễn Khoa Thị Lợi (3/9)
- Nguyễn Khoa Thị Thuận (3/9)

Nguyễn Khoa Thị Định
Đời Thứ 9 - Nhánh 3
- Cha Nguyễn Khoa Quyền
- Mẹ: Nguyễn Thị Nghệ
- Con Thứ: 6
- Giới Tính: Nữ
Thông tin cá nhân
Ngày Sinh
Không rõ
Hưởng Thọ
Mất sớm