Cây phả hệ
- Nguyễn Khoa Giảng (3/9)
- Nguyễn Khoa Sung (3/10)
- Nguyễn Khoa Vy (3/11)
- Nguyễn Khoa Hiền (3/12)
- Nguyễn Khoa Phương (3/13)
- Nguyễn Khoa Khiêm (3/13)
- Nguyễn Khoa Hưng (3/12)
- Nguyễn Khoa Bồng (3/13)
- Nguyễn Khoa Tánh (3/13)
- Nguyễn Khoa Tuệ (3/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Dao (3/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Trân (3/13)
- Nguyễn Khoa Diệu Linh (3/12)
- Nguyễn Khoa Thể Chi (3/12)
- Nguyễn Khoa Bội Lan (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Liên (3/12)
- Nguyễn Khoa Hiền (3/12)
- Nguyễn Khoa Tập (3/11)
- Nguyễn Khoa Tý (3/11)
- Nguyễn Khoa Nhượng (3/11)
- Nguyễn Khoa Sửu (3/11)
- Nguyễn Khoa Thị Lựu (3/11)
- Nguyễn Khoa Vy (3/11)
- Nguyễn Khoa Dân (3/10)
- Nguyễn Khoa Hườn (3/10)
- Nguyễn Khoa Diệu Chương (3/11)
- Nguyễn Khoa Diệu Em (3/11)
- Nguyễn Khoa Cang (3/10)
- Nguyễn Khoa Diệu Mật (3/11)
- Nguyễn Khoa Diệu Son (3/11)
- Nguyễn Khoa Sỹ (3/11)
- Nguyễn Khoa Khanh (3/12)
- Nguyễn Khoa Kim (3/13)
- Nguyễn Khoa Long (3/12)
- Nguyễn Khoa Hóa (3/13)
- Nguyễn Khoa Mỹ Na (3/13)
- Nguyễn Khoa Đông (3/12)
- Nguyễn Khoa Nhật (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Huyền (3/12)
- Nguyễn Khoa Mỹ Kha (3/12)
- Nguyễn Khoa Khanh (3/12)
- Nguyễn Khoa Hân (3/11)
- Nguyễn Khoa Thanh (3/11)
- Nguyễn Khoa Hùng (3/12)
- Nguyễn Khoa Dũng (3/12)
- Nguyễn Khoa Thiện (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Hương (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Hiếu (3/12)
- Nguyễn Khoa Diệu Hồng (3/12)
- Nguyễn Khoa Thị Cháu (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Luật (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị My (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị Ninh (3/10)
- Nguyễn Khoa Thị An (3/10)
- Nguyễn Khoa Sung (3/10)

Nguyễn Khoa Thị Cháu
Đời Thứ 10 - Nhánh 3
- Cha Nguyễn Khoa Giảng
- Mẹ: Công-tôn-nữ Thị Trăng
- Con Thứ: 5
- Giới Tính: Nữ
Thông tin cá nhân
Ngày Sinh
Không rõ
Hưởng Thọ
Mất sớm